Thiết bị máy chiếu
Showing 1–24 of 48 results
-
EB-905
Mã SP : EB-905
Liên hệ
-
EB-X24
Mã SP : EB-X24
Liên hệ
-
EB-X18
Mã SP : EB-X18
Liên hệ
-
EB-X11
Mã SP : EB-X11
Liên hệ
-
PT-D810S
Mã SP : PT-D810S
Liên hệ
-
PT-DX610ES
Mã SP : PT-DX610ES
Liên hệ
-
PT-DX500E
Mã SP : PT-DX500E
Liên hệ
-
PT-AE8000E
Mã SP : PT-AE8000E
Liên hệ
-
PT-AE7000E
Mã SP : PT-AE7000E
Liên hệ
-
PT-AR100
Mã SP : PT-AR100
Liên hệ
-
PT-VX501EA
Mã SP : PT-VX501EA
Liên hệ
-
PT-VX400NTEA
Mã SP : PT-VX400NTEA
Liên hệ
-
PT-VX41EA
Mã SP : PT-VX41EA
Liên hệ
-
PT-LX351
Mã SP : PT-LX351
Liên hệ
-
PT-LX300
Mã SP : PT-LX300
Liên hệ
-
PT-LX270
Mã SP : PT-LX270
Liên hệ
-
VPL-FX500L
Mã SP : VPL-FX500L
Liên hệ
-
VPL-FH36
Mã SP : VPL-FH36
Liên hệ
-
VPL-FH31
Mã SP : VPL-FH31
Liên hệ
-
VPL-FX37
Mã SP : VPL-FX37
Liên hệ
-
VPL-FX35
Mã SP : VPL-FX35
Liên hệ
-
VPL-FX30
Mã SP : VPL-FX30
Liên hệ
-
VPL-CW255
Mã SP : VPL-CW255
Liên hệ
-
VPL-CX275
Mã SP : VPL-CX275
Liên hệ

Mã SP : EB-905
EPSON Projector EB – 905
Công nghệ: 3LCD
Độ sáng: 3000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 2000:1
Loa âm thanh: 16W
Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″
Bóng đèn: UHE 200W. Tuổi thọ trung bình: 6000h
Cân nặng: 3.3kg
Cổng kết nối: RCA, S-Video, component (via D-sub 15-pin),
HDMI, USB (3 trong 1), LAN (cổng RJ45)…
Trình chiếu không giây Wireless (option)”
Kích thước : 345mm x 93mm x 263mm

Mã SP : EB-X24
EPSON Projector EB – X24
Công nghệ: 3LCD
Độ sáng: 3500 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 10000:1
Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″
Bóng đèn: UHE 200W. Tuổi thọ trung bình: 6000h
Cân nặng: 2.4kg
Cổng kết nối: RGB, Component,S-Video, HDMI,USB (3 trong1) …
Trình chiếu không giây Wireless (option)”
Kích thước : 295mm x 76mm x 230mm

Mã SP : EB-X18
EPSON Projector EB – X18
Công nghệ: 3LCD
Độ sáng: 3000 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 10000:1
Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″
Bóng đèn: UHE 200W. Tuổi thọ trung bình: 6000h
Cân nặng: 2.4kg
Cổng kết nối: RGB, Component,S-Video, HDMI,USB (3 trong1) …
Trình chiếu không giây Wireless (option)”
Kích thước : 295mm x 76mm x 230mm

Mã SP : EB-X11
EPSON Projector EB – X11
Công nghệ: 3LCD
Độ sáng: 2600 ANSI Lumens
Độ phân giải: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
Độ tương phản: 3000:1
Kích thước trình chiếu: 30″ – 300″
Tuổi thọ trung bình bóng đèn: 5000h
Cân nặng: 2.3kg
Cổng kết nối: VGA, S-Video, USB(3 trong 1)…
Kích thước : 295mm x 76mm x 230mm

Mã SP : PT-D810S
· DLP/LCD : DLP
· Light: 8200 ANSI Lumens
· Resolution: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
· Contrast: 2000:1
· Screen: 50″ – 600″
· lamp: 300Wx2 UHM, Life: 5000h
HDMI IN, LAN (RJ-45×1, 10Base-T/100Base-TX), DVI-D IN, 2 RGB IN, VIDEO IN, S-VIDEO IN, SERIAL IN/OUT, 2 REMOTE IN, 1 REMOTE OUT
· Weight: 16.3kg
· Size: 498x175x432mm

Mã SP : PT-DX610ES
Panasonic Projector PT – DX610ES
· Light: 6500 Ansi Lumens Dual-Lamp.
· Resolution: XGA (1024 x 768)
· Contrast: 2000:1
· Screen: 33″ – 300″, tỷ lệ 16:10
· Life: 5000h
· DLP/LCD : 1-chip DLP
· Weight: 8,5 kg
· Input: HDMI, DVI-D, Video, S-Video, VGA.
· Remote LAN RJ45
· Size: 498x175x440mm

Mã SP : PT-DX500E
Panasonic Projector PT – DX500E
· Light: 4500 lm
· Resolution: XGA (1024 x 768)
· Contrast: 2000:1
· Screen: 40″ – 300″, tỷ lệ 4:3
· Lamp: 300W UHM, 5000h
· DLP/LCD : 1-chip DLP
· Weight: 16 kg
· Input: HDMI, DVI-D, RGB1, RGB2,
· Video, S-Video, Audio1, Audio2
· Audio3, Serial, Remote, LAN
· Size: 332mm x 168mm x 484,5mm

Mã SP : PT-AE8000E
· DLP/LCD : 3LCD
· Light: 2400 ANSI Lumens
· Resolution: FULL HD (1920 x 1080)
· Contrast: 500.000:1
· Screen: 33″ – 300″
· Life: 5000 giờ
· Weight: 8.7kg
· Input: HDMI*3, VGA*1, Component*2, S-Video*1, Composite Video*1

Mã SP : PT-AE7000E
· Light: 2000 ANSI Lumens
· Resolution: FULL HD (1920 x 1080)
· Contrast: 300.000:1
· Screen: 33″ – 300″
· Life: 5000 giờ
· Weight: 9.0kg
· Input: HDMI*3, VGA*1, Component*2, S-Video*1, Composite Video*1

Mã SP : PT-AR100
· Light: 2800 ANSI Lumens
· Resolution: FULL HD (1920 x 1080)
· Contrast: 50.000:1
· Screen: 33″ – 300″
· lamp: 280W UHM, Life: 5000 giờ
· Weight: 8.6kg
· Input: HDMI connector × 2, HDMI™, RGB…..
· Size: 470x151x380mm

Mã SP : PT-VX501EA
Panasonic Projector PT – VX501EA:
· DLP/LCD : 3LCD
· Light: 5000 ANSI Lumens
· Resolution: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
· Contrast: 4000:1
· Screen: 33″ – 300″
· lamp: 245W UHM, Life: 5000h
· Input/output: HDMI, Dsub HD 15-pin x2, LAN (RJ45)…
· Weight: 4.5kg

Mã SP : PT-VX400NTEA
Panasonic Projector PT – VX400NTEA:
· DLP/LCD : 3LCD
· Light: 4000 ANSI Lumens
· Resolution: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
· Contrast: 2000:1
· Screen: 30″ – 300″
· lamp: 245W UHM, Life: 5000h
· Input/output: HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video.Wireless, LAN (RJ45)
· Weight: 3.5kg
· Size: 350 x 97 x 277 mm

Mã SP : PT-VX41EA
Panasonic Projector PT – VX41EA:
· DLP/LCD : 3LCD
· Light: 4000 ANSI Lumens
· Resolution: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
· Contrast: 2000:1
· Screen: 30″ – 300″
· lamp: 245W UHM, Life: 5000h
· Input/output: HDMI, Dsub HD 15-pin x2, S-video, Audio, Composite video.RJ45
· Weight: 3.5kg
· Size: 350 x 97 x 277 mm

Mã SP : PT-LX351
· DLP/LCD : DLP
· Light: 3500 ANSI Lumens
· Resolution: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
· Contrast: 4000:1
· Screen: 33″ – 300″
· lamp: 190W UHM, Life: 5000h
· Input : HDMI, RJ45, VGA , VIDEO, S-Video…Monitor Out”
· Weight: 2.5kg
· Size : 288mm x 100mm x 230mm

Mã SP : PT-LX300
Panasonic Projector PT – LX300:
· DLP/LCD : DLP
· Light: 3000 ANSI Lumens
· Resolution: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
· Contrast: 4000:1
· Screen: 33″ – 300″
· lamp: 190W UHM, Life: 5000h
· Input : HDMI, VGA , VIDEO, S-Video…
· Weight: 2.3kg
· Size : 286mm x 100mm x 192mm

Mã SP : PT-LX270
Panasonic Projector PT – LX270
· DLP/LCD : DLP
· Light: 2700 ANSI Lumens
· Resolution: Max – accept UXGA + (1600 x 1200pixels)
True XGA (1024 x 768)
· Contrast: 4000:1
· Screen: 33″ – 300″
· lamp: 190W UHM, Life: 5000h
· Input : HDMI, VGA , VIDEO, S-Video…
· Weight: 2.3kg
· Size : 286mm x 100mm x 192mm

Mã SP : VPL-FX500L
· Công nghệ: 0.99”(25mm) x 3, BrightEra
· Cường độ sáng : 7000 Ansi Lument
· Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels)
· Độ tương phản: 2500:1
· Tùy chọn ống kính
· Sử dụng công nghệ hiệu chỉnh hình ảnh: 12-bit 3D Gamma
· Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02m tới 15.24m)
· Bóng đèn: UHP/330W, sử dụng 2 bóng đèn, Tuổi thọ lên tới 8.000 (H)
· Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o
· Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Lên / Xuống: +96%
Trái / Phải : +/-64%
· Tỷ lệ hình ảnh: 16:9(Tự động )
· Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4
· Cổng kết nối:
Đầu vào: 5-BNC, 1-RGB, 1-DVI-D, 1-SVIDEO, 1-VIDEO, Composite, Stereo Mini Jack
Đầu ra: 1- RGB, 1- Stereo jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB Type B
· Trọng lượng: 20 (Kg)
· Kích thước máy: 530 x 213 x 545 (mm)
Nguồn cấp: 460W – AC 100~240V/50/60Hz

Mã SP : VPL-FH36
• Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 5200 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200 Pixels)
• Độ tương phản: 2000:1
• Sử dụng công nghệ hiệu chỉnh hình ảnh: 12-bit 3D Gamma
• Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02m tới 15.24m)
• Bóng đèn: UHP/330W, Tuổi thọ lên tới 3.500 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o
• Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Lên / Xuống: +60%
Trái / Phải : +/-32%
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:9, 16:10 (Tự động )
• Tính năng ghép nhiều máy chiếu cho hình ảnh cỡ lớn
• Tính năng chiếu mặt phẳng cong và góc chéo.
• Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
• Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
• Độ phóng: x1.6 – Zoom KTS: x4
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 5-BNC,1-RGB, 1-HDMI, 1-DVI-D,1-SVIDEO, 1-VIDEO, Composite, Stereo Mini Jack
Đầu ra: 1- RGB, 1- Stereo jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB Type B
• Trọng lượng: 8.3 (Kg)
• Kích thước máy: 390 x 148 x 477 (mm)
Nguồn cấp: 460W – AC 100~240V/50/60Hz

Mã SP : VPL-FH31
• Công nghệ: 0.76” (19,3 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 4300 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: WUXGA (1920×1200 Pixels)
• Độ tương phản: 2000:1
• Sử dụng công nghệ hiệu chỉnh hình ảnh: 12-bit 3D Gamma
• Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 600” (1.02m tới 15.24m)
• Bóng đèn: UHP/275W, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo chiều dọc: +/-30 o
• Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Lên / Xuống: +60%
Trái / Phải : +/-32%
• Tỷ lệ hình ảnh: 16:9, 16:10 (Tự động )
• Tính năng ghép nhiều máy chiếu cho hình ảnh cỡ lớn
• Tính năng chiếu mặt phẳng cong và góc chéo.
• Tính năng chiếu cùng lúc 2 ảnh khác nhau.
• Khả năng chiếu rõ hình ảnh phim chụp y tế.
• Độ phóng: x1.6
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 5-BNC,1-RGB, 1-HDMI, 1-DVI-D,1-SVIDEO, 1-VIDEO, Composite, Stereo Mini Jack
Đầu ra: 1- RGB, 1- Stereo jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45, USB Type B
• Trọng lượng: 8.2 (Kg)
• Kích thước máy: 390 x 148 x 477 (mm)
Nguồn cấp: 400W – AC 100~240V/50/60Hz

Mã SP : VPL-FX37
Cường độ chiếu sáng 6000 Ansi Lumens
Độ phân giải 1024×768 (XGA).
Công nghệ BrightEraTM giúp tăng cường ánh sáng
Độ tương phản: 2000:1
Tuổi thọ bóng đèn 15000 giờ
Tín hiệu: VGA, DVI-D, VIDEO, SVIDEO, AUDIO x2, RJ45, RS232C,
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kích thước phóng to màn hình 40-600”
Công suất 330W
Nguồn 100-240V AC, 50/60Hz
Kích thước 390x134x463mm
Trọng lượng 8.1kgs
Bảo hành chính hãng 02 năm

Mã SP : VPL-FX35
Độ sáng
|
5000 lumens
|
Mức ánh sáng màu
|
5000 lumens
|
Độ phân giải
|
Video: 750 TV lines, RGB: 1024×768 pixels
|
Zoom
|
1.3 lần
|
Công suất
|
300W
|
Kích cỡ hình ảnh
|
40 đến 300 inch
|
Loa
|
|
Ngõ vào
|
BNC, Y/C Mini DIN 4-pin, Analog RGB:HD D-sub 15-pin, Digital RGB: DVI-D(TMDS), Analog RGB/Component: 5 BNC(female), Network:RJ45, Mini Jack |
Ngõ ra
|
Loop-through BNC type, Loop-through mini DIN 4-pin HD D-sub 15-pin |
Ngõ điều khiển
|
RS 232: D-sub 9 pin
|
Kích thước
|
420 x 169 x 502 mm
|
Trọng lượng
|
8 kg
|

Mã SP : VPL-FX30
• Resolution: Max FULL HD1080P( 1920 x 1200pixels).
True XGA (1024 x 768pixels) – Video: 750TV lines
• Light:4.200 Lumens – Lamp: 230W UHM. Life: 5000h.
• Screen: 40 – 60inch(Disctance: 1.02 – 15.24m) Contrast: 2000:1.
• Weight: 7,9 kg (390 x 148 x 477mm).Password Secure. Key Lock.
• Optional Bayonet-mount lens. Adjust 90o Tilt.
• Twin-Stacktable 02p FX30 double light output: 8.400 ANSI.
• 3LCD Presenting System. 12-bit 3D Gamma Correction.
• 2-3/2-2 Pull-down Images and I/P conversion.
• Zoom lens: 1.6x. High Altitude Mode:1.500-8500ft.
• ECO Mode Key. Smart APA. Direct Power On/Off.
• Function: Freeze function. Digital Zoom 4X. Picture/Audio Muting. Filter cleaning cycle: Max. 15000H.
• Special: Off and Go, Simple & Easy to Use Control Panel
• Network and control: compatible with CRESTRON, AMX, PJLink, LowNoise Fan: 28dB.
• ID Mode: for individual control of multiple projectors.
• Special: Security lock,security bar, panel key lock, and security label, Test Pattern Key,OSD language: 20languages(Vietnamese).
• Vertical Keystone Correction +/-30o . Auto Input Search.Quick Start
• INPUT: 05BNC, Composite RGB D-sub 15-pin, DVI-D 24pin,S-Video, Video
• OUTPUT: RGB 15pin,stereo mini jack.
• Lan network controlled function RJ-45. RS-232C.
• Flip image. Ceilling.High BRIGHTNESS, QUALITY & CONTRAST project even in High ambient Light conditions w/ Bright Era.

Mã SP : VPL-CW255
• Công nghệ: 0.63” (16 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 4.100 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels)
• Độ tương phản: 3.100:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02m tới 7.69m)
• Bóng đèn: UHP/245W, Tuổi thọ lên tới 5.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo :
Chiều dọc: +/-30 o
Chiều ngang : +/-20 o
• Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Lên / Xuống: +/-5%
Trái / Phải : +/-4%
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.5 – Zoom KTS: x4
• Loa 10W ( Mono )
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 2-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 2-Stereo jack
Đầu ra: 1- RGB, 1- Stereo jack
Điều khiển: 1-RS232, 1-RJ45
• Trọng lượng: 5.5 (Kg)
• Kích thước máy: 406 x 122.2 x 330.5 (mm)
• Nguồn cấp: 340W – AC 100~240V/50/60Hz

Mã SP : VPL-CX275
• Công nghệ: 0.79” (20.1 mm) x 3, BrightEra
• Cường độ sáng : 5.200 Ansi Lument
• Độ phân giải thực: XGA (1024×768 Pixels)
• Độ tương phản: 3.000:1
• Khả năng trình chiếu: Từ 40” tới 300” (1.02m tới 7.62m)
• Bóng đèn: UHP/280W, Tuổi thọ lên tới 4.000 (H)
• Chỉnh vuông hình theo :
Chiều dọc: +/-30 o
Chiều ngang : +/-20 o
• Khả năng dịch chuyển thấu kính:
Lên / Xuống: +/-3.3%
Trái / Phải : +/-2.5%
• Tỷ lệ hình ảnh: 4:3 (Tự động )
• Độ phóng: x1.5
• Loa 10W ( Mono )
• Controlled via TCP/ IP based LAN Network RJ-45.
• Cổng kết nối:
Đầu vào: 2-RGB, 1-HDMI, 1-Composite, 2-Stereo jack
Đầu ra: 1- RGB, 1- Stereo jack
Điều khiển: 1-RS232
• Trọng lượng: 5.6 (Kg)
• Kích thước máy: 406 x 122.2 x 330.5 (mm)
• Nguồn cấp: 390W – AC 100~240V/50/60Hz